The drone was hovering above the field.
Dịch: Chiếc drone đang lơ lửng trên cánh đồng.
She stood there, hovering between two decisions.
Dịch: Cô ấy đứng đó, lơ lửng giữa hai quyết định.
nổi
treo lơ lửng
sự lơ lửng
lơ lửng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chủ yếu
bếp nấu
lời bình luận “có cánh”
trường THPT tư thục
vấn đề đạo đức công vụ
chất cô lập acid mật
Tiên phong tích hợp
khó khăn tài chính