She made a brazen attempt to steal the money.
Dịch: Cô ấy đã liều lĩnh cố gắng lấy trộm tiền.
His brazen lies shocked everyone.
Dịch: Những lời nói dối trơ trẽn của anh ta đã làm mọi người kinh ngạc.
He walked into the meeting with a brazen attitude.
Dịch: Anh ta bước vào cuộc họp với thái độ mặt dày.
quá trình truyền tải âm thanh giọng nói qua hệ thống truyền thông