His reappointment as manager was announced yesterday.
Dịch: Sự tái bổ nhiệm của anh ấy làm quản lý được thông báo vào ngày hôm qua.
The committee recommended her reappointment for another term.
Dịch: Ủy ban đã đề xuất sự tái bổ nhiệm của cô ấy cho một nhiệm kỳ nữa.
Những người yêu nhau gặp phải bi kịch hoặc đau khổ trong chuyện tình cảm