The situation became tense.
Dịch: Tình hình trở nên căng thẳng.
I become tense when public speaking.
Dịch: Tôi trở nên căng thẳng khi phát biểu trước đám đông.
trở nên căng thẳng
trở nên gượng gạo
sự căng thẳng
căng thẳng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
hợp tác xuyên biên giới
bài học thẩm mỹ
đêm dễ chịu
đẩy
bài tập cá nhân
phân loại học thuật
vòng xé bảng tên
cứu nạn nhân