The situation became tense.
Dịch: Tình hình trở nên căng thẳng.
I become tense when public speaking.
Dịch: Tôi trở nên căng thẳng khi phát biểu trước đám đông.
Phong cách nhẹ nhàng, không quá cứng nhắc, thường được sử dụng trong nghệ thuật hoặc thiết kế.