The travel costs for the trip were higher than expected.
Dịch: Chi phí du lịch cho chuyến đi cao hơn mong đợi.
We need to budget for our travel costs.
Dịch: Chúng ta cần lập ngân sách cho chi phí du lịch.
chi phí đi lại
phí du lịch
người du lịch
du lịch
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
băng trôi
người bảo lãnh
trung tâm cai nghiện ma túy
sạc điện
Yêu cầu bồi thường trách nhiệm pháp lý
tỉ mỉ, kỹ lưỡng
người tình cũ
bẫy đầu tư