The administrative aide helped organize the meeting.
Dịch: Trợ lý hành chính đã giúp tổ chức cuộc họp.
She worked as an administrative aide for five years.
Dịch: Cô ấy đã làm việc như một trợ lý hành chính trong năm năm.
trợ lý hành chính
trợ lý văn phòng
quản lý
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cảm thấy tự hào
Doanh số điện thoại thông minh
Người chăn nuôi
đóng dấu giao thoa
Cảm xúc tràn đầy
ngắm cảnh
ngân hàng thuộc sở hữu nhà nước
tuyến nọc độc