Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

anterior tooth

/ænˈtɪəriər tuːθ/

răng trước

noun
dictionary

Định nghĩa

Anterior tooth có nghĩa là Răng trước
Ngoài ra anterior tooth còn có nghĩa là răng cửa

Ví dụ chi tiết

The anterior tooth is important for biting and cutting food.

Dịch: Răng trước rất quan trọng để cắn và cắt thức ăn.

She chipped her anterior tooth while eating.

Dịch: Cô ấy đã bị chip răng trước khi ăn.

Từ đồng nghĩa

incisor

răng cửa

front tooth

răng trước

Họ từ vựng

noun

anteriority

tính chất ở phía trước

adjective

anterior

thuộc về phía trước

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

posterior tooth
molar

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

adjective
reputable
/ˈrɛpjʊtəbl/

có uy tín, danh tiếng

verb
retain enrollment
/rɪˈteɪn ɪnˈroʊlmənt/

duy trì tuyển sinh

verb phrase
discontinue deployment
/dɪs.kənˈtɪn.juː dɪˈplɔɪ.mənt/

ngừng triển khai

adjective
unrestricted
/ʌn.rɪˈstrɪktɪd/

không bị hạn chế

noun
takeover
/ˈteɪkˌoʊ.vər/

sự tiếp quản

noun
corporeality
/kɔːrˈpɔːriəlɪti/

thể xác, thân thể

noun
price rebound
/praɪs ˈriːbaʊnd/

Sự phục hồi giá

noun
travel mug
/ˈtræv.əl mʌɡ/

cốc du lịch

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1544 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2090 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2183 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1727 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1279 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1407 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1341 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

04/11/2024 · 5 phút đọc · 842 views

Bạn có biết cách tránh lỗi chủ đề trong Task 2 không? Cách xác định ý chính để không lạc đề

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1544 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2090 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2183 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1727 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1279 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1407 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1341 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

04/11/2024 · 5 phút đọc · 842 views

Bạn có biết cách tránh lỗi chủ đề trong Task 2 không? Cách xác định ý chính để không lạc đề

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1544 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2090 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2183 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1727 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY