The room is not neat.
Dịch: Căn phòng không gọn gàng.
Her handwriting is not neat.
Dịch: Chữ viết của cô ấy không gọn.
Bừa bộn
Lộn xộn
sự bừa bộn
làm bừa bộn
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Loài không phải bản địa
các lĩnh vực
chăm sóc bệnh nhân
ngôn ngữ nói
Địa điểm giải trí
vật chất giữa các vì sao
báo cáo thực địa
Bác sĩ chính (chuyên chăm sóc sức khỏe ban đầu cho bệnh nhân)