The room is not neat.
Dịch: Căn phòng không gọn gàng.
Her handwriting is not neat.
Dịch: Chữ viết của cô ấy không gọn.
Bừa bộn
Lộn xộn
sự bừa bộn
làm bừa bộn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
sự cân bằng
người giám sát hiện trường
sự khéo léo, tay nghề
cuộc trưng cầu dân ý
Hành trình phát triển
người lạ
Rối loạn phát triển thần kinh
Chủ nghĩa cực đoan, đặc biệt là trong lòng yêu nước hoặc niềm tự hào dân tộc quá mức.