The condemnation of the act was swift and strong.
Dịch: Sự lên án hành động này rất nhanh chóng và mạnh mẽ.
His condemnation of the policy drew attention from the media.
Dịch: Sự lên án chính sách của anh ấy đã thu hút sự chú ý từ truyền thông.
sự tố cáo
sự chỉ trích
lên án
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nhân viên mua sắm
học sinh nổi tiếng, sinh viên được vinh danh
khảo sát, thăm dò
hít vào
Video hướng dẫn tập thể dục
cạnh tranh
khủng hoảng truyền thông
Hình thức thanh toán điện tử