The condemnation of the act was swift and strong.
Dịch: Sự lên án hành động này rất nhanh chóng và mạnh mẽ.
His condemnation of the policy drew attention from the media.
Dịch: Sự lên án chính sách của anh ấy đã thu hút sự chú ý từ truyền thông.
sự tố cáo
sự chỉ trích
lên án
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự xa lánh
khả năng tiềm tàng
trang web giả mạo
Âm thanh lách tách
khuyến khích sự đổi mới
liên văn hóa
thị trấn cổ
Làng nghề thủ công