The condemnation of the act was swift and strong.
Dịch: Sự lên án hành động này rất nhanh chóng và mạnh mẽ.
His condemnation of the policy drew attention from the media.
Dịch: Sự lên án chính sách của anh ấy đã thu hút sự chú ý từ truyền thông.
sự tố cáo
sự chỉ trích
lên án
12/06/2025
/æd tuː/
kế hoạch dự phòng
hội nghị chuyên đề
bảng nhiệm vụ
bài phát biểu tốt nghiệp
liên hệ quay nướng
gần cạn hy vọng
Đầu bếp bánh ngọt
Cảnh sát chiến thuật