The whispering sound in the forest was soothing.
Dịch: Âm thanh thì thầm trong rừng thật dịu dàng.
She could hear a soft whispering sound coming from the neighboring room.
Dịch: Cô ấy có thể nghe thấy âm thanh thì thầm nhẹ phát ra từ phòng bên cạnh.
thì thầm
lời thì thầm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Học sinh năm cuối
kỹ nghệ, nghề thủ công
truyền thống Áo
mẹ tròn
biện pháp an toàn
trục lợi bất chính
Tư vấn học thuật
chuỗi giá trị toàn cầu