Her outlook on life is very positive.
Dịch: Quan điểm của cô ấy về cuộc sống rất tích cực.
The economic outlook for next year is uncertain.
Dịch: Triển vọng kinh tế cho năm sau là không chắc chắn.
quan điểm
cái nhìn
nhìn ra (tương lai)
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Đàm phán tiếp cận thị trường
Ăn sâu vào tiềm thức, khó thay đổi
cả trong cuộc sống
khu vực phía nam
cộng đồng vùng sâu vùng xa
vỏ cây
ngũ cốc nấu chín
Cộng đồng thiểu số