Her outlook on life is very positive.
Dịch: Quan điểm của cô ấy về cuộc sống rất tích cực.
The economic outlook for next year is uncertain.
Dịch: Triển vọng kinh tế cho năm sau là không chắc chắn.
quan điểm
cái nhìn
nhìn ra (tương lai)
22/07/2025
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/
nách
thời gian còn lại
sự ủng hộ, sự yêu thích
liên đoàn
người vợ/chồng cũ
len
Viêm mũi
doanh thu tổng