The victim showed signs of external force trauma.
Dịch: Nạn nhân có dấu hiệu chấn thương do ngoại lực.
The forensic team examined the evidence for signs of external force.
Dịch: Đội pháp y đã kiểm tra bằng chứng để tìm dấu hiệu của ngoại lực.
Dấu hiệu ảnh hưởng bên ngoài
Dấu vết của các lực bên ngoài
lực
bên ngoài
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thế mạnh nhan sắc
khách hàng quay lại
kiếm tiền trang trải
bảo vệ tim mạch
Đứa trẻ Giê-su
mẫu chấm
chứng chỉ giáo dục
cây ưa nắng