He has a persistent cough that won't go away.
Dịch: Anh ấy bị ho dai dẳng không hết.
Cover your mouth when you cough.
Dịch: Che miệng khi bạn ho.
She coughed loudly during the meeting.
Dịch: Cô ấy ho to trong cuộc họp.
ho khan
thúc giục họng
ho như chó
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
bên tham gia hợp đồng
bộ xử lý
số liệu thống kê y tế công cộng
test nhanh ma túy
chỉ thị tài chính
Truyện Kiều
thu nhập hàng năm
hắt hơi