I am not happy with my current relationship.
Dịch: Tôi không hạnh phúc với mối quan hệ hiện tại của mình.
What is the status of your current relationship?
Dịch: Tình trạng mối quan hệ hiện tại của bạn là gì?
mối quan hệ ở thời điểm hiện tại
mối quan hệ đang có
mối quan hệ
hiện tại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thu nhập đủ sống
bazơ mạnh
liên tiếp
thời gian cho phép
tổ tiên
kinh nghiệm phát triển
nhân viên phục vụ ăn uống
áo khoác quân đội