The knife has a sharp edge.
Dịch: Dao có một cạnh sắc bén.
She was on the edge of success.
Dịch: Cô ấy đang trên đỉnh thành công.
lõi, mép
biên giới, đường viền
cạnh, mép
lấn tới, lướt nhẹ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
trộn
Nghỉ hưu
Thạc sĩ khoa học y tế
lá
phục vụ khách tham quan
lời cầu nguyện từ bi
các giá trị cá nhân
số đăng ký