He has borderline personality disorder.
Dịch: Anh ấy bị rối loạn nhân cách biên giới.
Her performance was borderline acceptable.
Dịch: Phần trình diễn của cô ấy gần như chấp nhận được.
ngưỡng
marginal
trường hợp biên giới
giáp ranh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
gái đẹp hạnh phúc
nếu cần thiết
nhanh tay trộm
sự ngây thơ, sự vô tội
tách biệt, đứng riêng
Đánh dấu đường
Ngành công nghiệp mặt trời mọc (ngành công nghiệp mới nổi)
mái nhà lá, mái nhà lợp lá