The amusement park was crowded with families.
Dịch: Công viên giải trí đông đúc với các gia đình.
She found great amusement in watching the comedians.
Dịch: Cô tìm thấy niềm vui lớn khi xem các diễn viên hài.
giải trí
vui vẻ
làm vui
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chuyện gì đang xảy ra
cá có da trơn
diễn giải, giải thích
Khám phá thiên nhiên
ngôi nhà gỗ
gỗ đun (dùng để nhóm lửa)
Quản lý doanh thu
Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.