The backstage negotiation led to a compromise.
Dịch: Cuộc trao đổi sau lưng đã dẫn đến một thỏa hiệp.
Backstage negotiations are often more productive than public debates.
Dịch: Các cuộc trao đổi sau lưng thường hiệu quả hơn các cuộc tranh luận công khai.