The truck arrived at the unloading bay to deliver goods.
Dịch: Chiếc xe tải đã đến bến dỡ hàng để giao hàng.
Workers are busy at the unloading bay preparing to receive shipments.
Dịch: Công nhân đang bận rộn tại bến dỡ hàng để chuẩn bị nhận hàng.
bến hàng
trạm hàng hóa
dỡ hàng
dỡ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
quán ăn bên đường
Ngôn ngữ lập trình
Bột chiên giòn
sự gia tăng đột ngột, sự bùng nổ
yêu cầu ủy quyền
Văn hóa Thái
phụ âm
lịch sử tự nhiên