The truck arrived at the unloading bay to deliver goods.
Dịch: Chiếc xe tải đã đến bến dỡ hàng để giao hàng.
Workers are busy at the unloading bay preparing to receive shipments.
Dịch: Công nhân đang bận rộn tại bến dỡ hàng để chuẩn bị nhận hàng.
bến hàng
trạm hàng hóa
dỡ hàng
dỡ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chứng chỉ kỹ năng
Thời tiết ôn hòa, không quá nóng cũng không quá lạnh
khớp
hạt gạo
chăm sóc cuối đời
Hình ảnh hoặc hình mẫu thể hiện phong cách thời trang
quỹ đầu tư khởi nghiệp
kỹ năng chuyên môn