The truck arrived at the unloading bay to deliver goods.
Dịch: Chiếc xe tải đã đến bến dỡ hàng để giao hàng.
Workers are busy at the unloading bay preparing to receive shipments.
Dịch: Công nhân đang bận rộn tại bến dỡ hàng để chuẩn bị nhận hàng.
bến hàng
trạm hàng hóa
dỡ hàng
dỡ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nội dung phổ biến
bác bỏ những quan niệm
sự khử độc
Bơm mỡ vào gan
lời chúc tốt đẹp
Lợi thế sân nhà
vận tải hàng hóa
Điều kiện tự nhiên