The truck arrived at the unloading bay to deliver goods.
Dịch: Chiếc xe tải đã đến bến dỡ hàng để giao hàng.
Workers are busy at the unloading bay preparing to receive shipments.
Dịch: Công nhân đang bận rộn tại bến dỡ hàng để chuẩn bị nhận hàng.
bến hàng
trạm hàng hóa
dỡ hàng
dỡ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
bảo quản sao cho đúng
biện pháp tạm thời
Giải thưởng thời trang
Luật môi trường
thu hoạch rau
thiếu một trung phong
thiết bị thể thao dưới nước
tín hiệu lạm dụng