The truck arrived at the unloading bay to deliver goods.
Dịch: Chiếc xe tải đã đến bến dỡ hàng để giao hàng.
Workers are busy at the unloading bay preparing to receive shipments.
Dịch: Công nhân đang bận rộn tại bến dỡ hàng để chuẩn bị nhận hàng.
bến hàng
trạm hàng hóa
dỡ hàng
dỡ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
trứng chim
Thanh tra đột xuất
Cải cách hệ thống
liên văn hóa
cải tạo chợ
khuyến mãi có thời hạn
nhà độc học
khay ăn