The truck arrived at the unloading bay to deliver goods.
Dịch: Chiếc xe tải đã đến bến dỡ hàng để giao hàng.
Workers are busy at the unloading bay preparing to receive shipments.
Dịch: Công nhân đang bận rộn tại bến dỡ hàng để chuẩn bị nhận hàng.
bến hàng
trạm hàng hóa
dỡ hàng
dỡ
12/06/2025
/æd tuː/
đoàn kiểm tra
Siêu phẩm
nguy hiểm cận kề
Công cụ chuyên dụng
đánh giá hàng năm
tình cảm thoáng qua
cán bộ pháp luật
Tên tuổi gây sốt