The minor's legal guardian attended the court hearing.
Dịch: Người giám hộ hợp pháp của người vị thành niên đã tham dự phiên tòa.
She was appointed as the legal guardian of her nephew.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người giám hộ hợp pháp của cháu trai.
việc giảng dạy được tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu của học viên