She decided to eschew junk food for a healthier lifestyle.
Dịch: Cô ấy quyết định kiêng đồ ăn vặt để có một lối sống khỏe mạnh.
He eschewed all forms of violence.
Dịch: Anh ta tránh xa mọi hình thức bạo lực.
tránh
lảng tránh
sự tránh xa
tránh xa
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hấp dẫn, gây hứng thú
Địa điểm hành hương
lợi thế
thu nhập cố định
xuất thân hèn kém
Tránh né sự buộc tội
sự sắp xếp bàn
đậu phộng tứ diện