This is a soft meat.
Dịch: Đây là một miếng thịt mềm.
I like soft meat.
Dịch: Tôi thích ăn thịt mềm.
thịt mềm
thịt ngon
mềm
thịt
12/09/2025
/wiːk/
Thu hút may mắn
hệ thống giao tiếp giữa phương tiện và mọi thứ
chiếc khiên
Hành vi mang tính sáng tạo hoặc đổi mới trong cách tiếp cận hoặc hành động
Hài Nhi Chúa
bài đăng gây sốc
gần 12.000 gia cầm
cơ quan hải quan