This is a soft meat.
Dịch: Đây là một miếng thịt mềm.
I like soft meat.
Dịch: Tôi thích ăn thịt mềm.
thịt mềm
thịt ngon
mềm
thịt
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Bóp ra, vắt ra
Nhân viên biên giới
phong cách kể chuyện
tự trị
filter dịu dàng
học sinh được kính trọng
hành động chính trị
Học sinh nâng cao