The proposal sparked a fierce debate.
Dịch: Đề xuất đã gây ra một cuộc tranh cãi dữ dội.
There was a fierce debate over the economic policy.
Dịch: Đã có một cuộc tranh cãi dữ dội về chính sách kinh tế.
phát triển mạnh mẽ hoặc thành công dưới áp lực hoặc trong hoàn cảnh căng thẳng