He has a small eo.
Dịch: Anh ấy có một cái eo nhỏ.
The dress fits her well around the eo.
Dịch: Chiếc váy vừa vặn với cô ấy ở eo.
She exercises to trim her eo.
Dịch: Cô ấy tập thể dục để thon gọn eo.
eo
vùng giữa
hẹp
sự thanh lịch
uốn cong
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lít (đơn vị đo thể tích)
đam mê
cựu thủ tướng
Điều kiện tài chính vững chắc
quốc gia không có biển
mắt thứ ba
tinh thần ác
thực sự rất yêu