Urgent action is needed to address the crisis.
Dịch: Cần có hành động khẩn cấp để giải quyết cuộc khủng hoảng.
The situation requires urgent action.
Dịch: Tình huống này đòi hỏi hành động cấp bách.
hành động ngay lập tức
hành động nhanh chóng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Đại sứ quán Bolivia
Trà đào với quất và sả
Bắc Trung Bộ
người đam mê, người theo đuổi sở thích
An táng theo phong tục
trông hấp dẫn
Trải qua cay đắng
Kem chống nắng khoáng chất