I bought a honeycrisp apple at the store.
Dịch: Tôi đã mua một quả táo Honeycrisp ở cửa hàng.
Honeycrisp apples are known for their sweet and crisp taste.
Dịch: Táo Honeycrisp nổi tiếng với hương vị ngọt ngào và giòn tan.
Honeycrisp
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
sinh sản lặp đi lặp lại
cơ chế được xác định trước
Lẩu gà với lá giang
hội chợ làng
tầng bụi cây
hiệu quả vận động
nhà xứ
phương thuốc