His statement contradicts the evidence.
Dịch: Lời tuyên bố của anh ấy mâu thuẫn với bằng chứng.
You can't contradict yourself.
Dịch: Bạn không thể tự mâu thuẫn với chính mình.
không đồng ý
phản đối
sự mâu thuẫn
mâu thuẫn
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
thuộc về chế độ độc đoán; độc tài
lý giải hợp lý, hợp thức hóa, làm cho hợp lý
sấm sét, tia chớp
giấy chứng nhận
người mẫu đi trên sàn catwalk
thuộc về địa kỹ thuật
mã số tài khoản tài chính
nói xấu, phỉ báng