They aspersed his reputation with false accusations.
Dịch: Họ bôi nhọ danh tiếng của anh ta bằng những lời buộc tội sai trái.
Don't asperse me!
Dịch: Đừng có gièm pha tôi!
vu khống
làm mất uy tín
nói xấu
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
đảo ngược
ngôn ngữ cơ thể
cởi bỏ quần áo
điều tra thêm
mưa theo mùa
người đấu bò
nho khô Deglet
thiếu thông tin