She aspired to become a famous runway model.
Dịch: Cô ấy khao khát trở thành một người mẫu nổi tiếng trên sàn diễn.
Runway models often prepare for weeks before a fashion show.
Dịch: Người mẫu đi trên sàn thường chuẩn bị hàng tuần trước một buổi trình diễn thời trang.
mục từ trong ngôn ngữ học, đề cập đến một đơn vị từ hoặc một đơn vị nghĩa trong từ điển