His retaliation was swift and unexpected.
Dịch: Hành động trả thù của anh ấy diễn ra nhanh chóng và bất ngờ.
They feared retaliation from their enemies.
Dịch: Họ lo sợ sự trả đũa từ kẻ thù của mình.
trả thù
sự báo thù
người trả thù
20/11/2025
Thuốc giảm cân
kịch nghệ
tổ chức kinh doanh
mũi bị tắc
học riêng
mập mạp; chắc chắn; dũng cảm
xoa dịu lo lắng của công chúng
cốc trẻ em