His retaliation was swift and unexpected.
Dịch: Hành động trả thù của anh ấy diễn ra nhanh chóng và bất ngờ.
They feared retaliation from their enemies.
Dịch: Họ lo sợ sự trả đũa từ kẻ thù của mình.
trả thù
sự báo thù
người trả thù
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hưởng thụ tình dục
người kiến tạo hòa bình
người phụ nữ khỏa thân
thuyết bí truyền
sự sinh sôi và giàu có
réo gọi trong phiên tòa
Cổng chiến thắng
ứng phó với thiên tai