His retaliation was swift and unexpected.
Dịch: Hành động trả thù của anh ấy diễn ra nhanh chóng và bất ngờ.
They feared retaliation from their enemies.
Dịch: Họ lo sợ sự trả đũa từ kẻ thù của mình.
trả thù
sự báo thù
người trả thù
12/06/2025
/æd tuː/
cá nóc
hàng hiệu xa xỉ
thú cưng
Món ăn Quảng Đông
nâng cao nhận thức
bài hát giáo dục
thuộc về thôi miên
một cách chính xác