The receiver of the package was not home.
Dịch: Người nhận gói hàng không có ở nhà.
He is the receiver of the prestigious award.
Dịch: Anh ấy là người nhận giải thưởng danh giá.
người nhận
người tiếp nhận
sự tiếp nhận
nhận
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
vũ khí đạn đạo
công việc từ thiện
Giải phẫu hệ thần kinh
tai nạn khiến hai người thiệt mạng
rục rịch ra mắt
Kĩ năng thực chiến
sao chuẩn
đại diện sinh viên