They promised payback for the injustice.
Dịch: Họ hứa hẹn sẽ có sự trả thù cho sự bất công.
His payback was swift and relentless.
Dịch: Sự trả thù của anh ấy thì nhanh chóng và không ngừng.
sự trả thù
sự hoàn trả
trả lại
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
sự cạnh tranh về kinh tế giữa các quốc gia hoặc tổ chức
Sử dụng hạn chế
Nông nghiệp bền vững
thuộc về thực vật; có liên quan đến thực vật học
Kho lạnh
vệ sinh chân
người sở hữu tài khoản
thuộc nghi lễ, nghi thức