They promised payback for the injustice.
Dịch: Họ hứa hẹn sẽ có sự trả thù cho sự bất công.
His payback was swift and relentless.
Dịch: Sự trả thù của anh ấy thì nhanh chóng và không ngừng.
sự trả thù
sự hoàn trả
trả lại
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
chữ viết ba chiều
cuộc đua vô địch
tiểu thuyết
thang nâng nền
chức năng tiêu hóa
vẻ đẹp phong cảnh
trang trọng, nghiêm túc
Sự nịnh nọt