He is among the top 30 in the world.
Dịch: Anh ấy nằm trong top 30 thế giới.
This university is ranked in the top 30 in the world.
Dịch: Trường đại học này được xếp hạng trong top 30 thế giới.
top 30 toàn cầu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
các phát biểu và hành động
Đào tạo kỹ năng
ban dát sẩn
không bằng phẳng, không đồng đều
điểm số; tỷ số
Thua lỗ đầu tư
Tự làm (Do It Yourself)
các chiến lược có ảnh hưởng