I love spreading pâté on my toast.
Dịch: Tôi thích phết pâté lên bánh mì nướng.
The pâté at the restaurant was delicious.
Dịch: Món pâté ở nhà hàng thật ngon.
He prepared a chicken liver pâté for the party.
Dịch: Anh ấy đã chuẩn bị một món pâté gan gà cho bữa tiệc.
Bánh chưng hoặc bánh tét, món bánh làm từ gạo nếp, thường được sử dụng trong các dịp lễ Tết của người Việt.