I feel very sad today.
Dịch: Hôm nay tôi cảm thấy rất buồn.
She looked very sad after hearing the news.
Dịch: Cô ấy trông rất buồn sau khi nghe tin.
It's sad to say goodbye to friends.
Dịch: Thật buồn khi phải nói lời tạm biệt với bạn bè.
không vui
buồn rầu
đau buồn
buồn
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
quần áo bảo hộ
cán bộ phục vụ cộng đồng
phân tích chi tiết
thuê
chức năng tiết niệu
thiết bị di chuyển
Đấu với Campuchia
quần áo ngoài trời