He is a calculating person.
Dịch: Anh ta là một người rất toan tính.
She is calculating her next move.
Dịch: Cô ấy đang tính toán nước đi tiếp theo.
mưu mô
sắp đặt
cấu kết
tính toán
sự tính toán
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chấn thương xương
cơn bão sắp tới
đậu nành
khiếm khuyết, thiếu thốn
các chương trình an toàn dưới nước
trộn nguyên liệu
quản trị minh bạch
giai đoạn vòng bảng