She used her cunning to outsmart her opponents.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng sự khéo léo của mình để vượt qua đối thủ.
His cunning plan worked perfectly.
Dịch: Kế hoạch mưu mẹo của anh ta đã hoạt động hoàn hảo.
They admired her cunning ability to solve problems.
Dịch: Họ ngưỡng mộ khả năng khéo léo của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề.
Sự ngừng hoạt động của hệ thần kinh hoặc các chức năng thần kinh.