He devoted himself wholeheartedly to his work.
Dịch: Anh ấy đã cống hiến hết mình cho công việc.
She gave her wholehearted support to the project.
Dịch: Cô ấy đã hết lòng ủng hộ dự án.
tận tâm
hết lòng
12/06/2025
/æd tuː/
tư thế vặn vẹo
khu tài chính
sự thống nhất quốc tế
nguồn cung cấp điện
Yêu mến, quý mến
Venera 5
thô, to, cồng kềnh
Khát khao ghi bàn