I need to stamp my passport.
Dịch: Tôi cần đóng dấu vào hộ chiếu của mình.
Please put a stamp on the envelope.
Dịch: Xin hãy dán tem lên phong bì.
The document requires an official stamp.
Dịch: Tài liệu cần có dấu chính thức.
nhãn
niêm phong
dấu hiệu
sự đóng dấu
đóng dấu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quyết định ông đưa ra
đôi mắt mê hoặc
Phát hiện bất ngờ
vẻ đẹp sinh thái
Xe Crossover cỡ nhỏ
mẹo và bí quyết
kỳ nghỉ của trẻ em
Mã định danh kỳ thi