The negotiations reached a deadlock.
Dịch: Cuộc đàm phán đã rơi vào tình trạng bế tắc.
They found themselves in a deadlock over the contract terms.
Dịch: Họ thấy mình đang ở trong tình trạng bế tắc về các điều khoản hợp đồng.
The project was put on hold due to a deadlock between the partners.
Dịch: Dự án đã bị hoãn lại do tình trạng bế tắc giữa các đối tác.
Nghệ thuật và khoa học nghiên cứu các di tích và hiện vật của nền văn hóa cổ xưa.