The negotiations reached an impasse.
Dịch: Các cuộc đàm phán đã đạt đến bế tắc.
We are at an impasse and need a new approach.
Dịch: Chúng ta đang ở trong tình huống bế tắc và cần một cách tiếp cận mới.
tình trạng bế tắc
tình thế ngang bằng
bế tắc
gây bế tắc
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Pháp luật kiến tạo
teo cơ
Lực lượng lao động có tay nghề
Tình huống khó xử
vùng hoang dã, hẻo lánh
Mái nhà, nóc nhà
Người điều phối chuyến đi
kế hoạch đổi mới