The negotiations reached an impasse.
Dịch: Các cuộc đàm phán đã đạt đến bế tắc.
We are at an impasse and need a new approach.
Dịch: Chúng ta đang ở trong tình huống bế tắc và cần một cách tiếp cận mới.
tình trạng bế tắc
tình thế ngang bằng
bế tắc
gây bế tắc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chuyển đổi cưỡng bức
kỹ năng văn phòng
ký ức về Đà Nẵng phồn hoa
hoạt động kinh doanh
Lo lắng
Thẻ bảo hiểm y tế
diễn ngôn chính trị
động lực