The intelligence data suggested an imminent attack.
Dịch: Dữ liệu tình báo cho thấy một cuộc tấn công sắp xảy ra.
We need to analyze this intelligence data carefully.
Dịch: Chúng ta cần phân tích cẩn thận dữ liệu tình báo này.
dữ liệu tình báo
thông tin tình báo
tình báo
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Nghệ sĩ nhiếp ảnh
thu nhập có thể đánh giá
thùng chứa thuốc
dưa (quả)
váy chữ A
Các cải cách trong lĩnh vực giáo dục
rau mùi răng cưa
xem xét kỹ lưỡng