The negotiations reached a stalemate after several hours of talks.
Dịch: Các cuộc đàm phán đã rơi vào tình thế bế tắc sau vài giờ thảo luận.
In chess, a stalemate occurs when a player has no legal moves left but is not in check.
Dịch: Trong cờ vua, một tình thế bế tắc xảy ra khi một người chơi không còn nước đi hợp pháp nhưng không bị chiếu.
liệu có ảnh hưởng tính toán kỹ phương án thay thế