I hate his nosiness.
Dịch: Tôi ghét cái tính tọc mạch của anh ta.
Her nosiness is getting on my nerves.
Dịch: Sự tọc mạch của cô ấy làm tôi phát bực.
tính tò mò
tính hiếu kỳ
tọc mạch
một cách tọc mạch
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hành trình truyền cảm hứng
kinh tế dân sự
Người tham gia
báo chí và mạng xã hội
Niềm tự hào văn hóa
đánh mạnh
miếng thịt cắt mỏng, thường được chiên hoặc nướng
sự huy động