I hate his nosiness.
Dịch: Tôi ghét cái tính tọc mạch của anh ta.
Her nosiness is getting on my nerves.
Dịch: Sự tọc mạch của cô ấy làm tôi phát bực.
tính tò mò
tính hiếu kỳ
tọc mạch
một cách tọc mạch
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Hoạt động tài chính
Công ty Bảo hiểm Nhân thọ New York
tài sản văn hóa
Hỏi về sức khỏe
phòng trên cao
đột nhập, xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính
Hộp đựng thiết bị
Lương ròng