He tried to douse the flames with water.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng dập tắt ngọn lửa bằng nước.
She doused herself in perfume before the party.
Dịch: Cô ấy đã làm ẩm mình bằng nước hoa trước bữa tiệc.
dập tắt
dập tắt, làm mát
sự dập tắt
dìm xuống, dập tắt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
một lần
kỹ thuật viên y tế
Dữ liệu phi cá nhân
chuyển công tác
y tá nam
Vòng nguyệt quế
câu cá, mồi nhử
sáng kiến âm nhạc hợp tác