The contestability of the results led to further investigations.
Dịch: Tính khả thi của các kết quả đã dẫn đến những cuộc điều tra thêm.
In a fair contest, the contestability of each participant's claims is essential.
Dịch: Trong một cuộc thi công bằng, tính tranh cãi của các tuyên bố của mỗi thí sinh là điều cần thiết.
Chó Siberia, một giống chó kéo xe nổi tiếng với sức mạnh và sự bền bỉ.