The contestability of the results led to further investigations.
Dịch: Tính khả thi của các kết quả đã dẫn đến những cuộc điều tra thêm.
In a fair contest, the contestability of each participant's claims is essential.
Dịch: Trong một cuộc thi công bằng, tính tranh cãi của các tuyên bố của mỗi thí sinh là điều cần thiết.