The newness of the product attracted many customers.
Dịch: Tính mới của sản phẩm đã thu hút nhiều khách hàng.
He was excited about the newness of his job.
Dịch: Anh ấy rất phấn khởi về sự mới mẻ của công việc.
sự mới lạ
sự tươi mới
mới
mới đây
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
bản lề piano
cuộc tranh luận trong lớp
bắt đầu học gần
canh tác khí canh
giấy sao chép
dép xỏ ngón
Giám đốc dịch vụ y tế
thu nhập ổn định