The class debate on climate change was very engaging.
Dịch: Cuộc tranh luận trong lớp về biến đổi khí hậu rất hấp dẫn.
Students prepared for the class debate for weeks.
Dịch: Học sinh đã chuẩn bị cho cuộc tranh luận trong lớp trong nhiều tuần.
thảo luận lớp
tranh biện
người tranh luận
tranh luận
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
làm mất ổn định, làm lo lắng
phố xinh
người Nhật, tiếng Nhật
nền tảng kinh doanh trực tuyến
đánh dấu ngày
phương pháp khoan
sức gió
làm nghề bốc mộ