The class debate on climate change was very engaging.
Dịch: Cuộc tranh luận trong lớp về biến đổi khí hậu rất hấp dẫn.
Students prepared for the class debate for weeks.
Dịch: Học sinh đã chuẩn bị cho cuộc tranh luận trong lớp trong nhiều tuần.
thảo luận lớp
tranh biện
người tranh luận
tranh luận
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
liên quan đến đổi mới
tuyệt đối không
gói
thẻ an ninh
cuộc trò chuyện tiếp cận
nghiêm ngặt
công việc cảm xúc
Trò kéo co