The class debate on climate change was very engaging.
Dịch: Cuộc tranh luận trong lớp về biến đổi khí hậu rất hấp dẫn.
Students prepared for the class debate for weeks.
Dịch: Học sinh đã chuẩn bị cho cuộc tranh luận trong lớp trong nhiều tuần.
thảo luận lớp
tranh biện
người tranh luận
tranh luận
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
bị tàn phá, bị hủy hoại
di chứng nghiêm trọng
chai thủy tinh đầy nước
kinh nghiệm sân khấu
Áo màu xanh mòng két
Án tù chung thân
tác nhân phần mềm
hợp đồng dịch vụ