The modelness of her design impressed everyone.
Dịch: Tính mẫu mực của thiết kế của cô ấy đã ấn tượng tất cả mọi người.
He showed modelness in his approach to problem-solving.
Dịch: Anh ấy thể hiện tính mẫu mực trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.
phần mềm thiết kế hỗ trợ bằng máy tính