I love eating roasted ribs at the barbecue.
Dịch: Tôi thích ăn sườn nướng tại bữa tiệc BBQ.
Roasted ribs are a popular dish during festivals.
Dịch: Sườn nướng là món ăn phổ biến trong các lễ hội.
sườn nướng
sườn nướng kiểu BBQ
sườn
nướng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
kỹ năng văn phòng
ổn định toàn cầu
vật liệu tổng hợp địa lý
Nguyên tắc kế toán
cảm hứng vĩnh cửu
hồi hương hài cốt
thẻ ghi nợ
nuôi cá tra