I love eating roasted ribs at the barbecue.
Dịch: Tôi thích ăn sườn nướng tại bữa tiệc BBQ.
Roasted ribs are a popular dish during festivals.
Dịch: Sườn nướng là món ăn phổ biến trong các lễ hội.
sườn nướng
sườn nướng kiểu BBQ
sườn
nướng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tông màu đất
dẫn dắt CLB
cháu trai (con của anh/chị)
người quản lý chương trình giảng dạy
Tóm lại
suy diễn quy nạp
máy phát và thu cầm tay
bãi rác thân quen